인기검색어
사자성어
한국문양
독일어
토익
프렌즈
천자문
글로벌사전
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-40]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-40]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
giành hết, lấy hết
휩쓸다
bị cuốn vào
휩쓸리다
trạm tạm nghỉ, trạm dừng chân
휴게소
đồ xách tay, đồ cầm tay
휴대용
sự nghỉ làm
휴무
sự đình chiến, sự tạm ngừng chiến tranh
휴전
việc nghỉ việc tạm thời
휴직
hung dữ, ác độc
흉하다
(khóc) nức nở, thổn thức
흐느끼다
âm u, u ám
흐릿하다
thoả thuê, mãn nguyện
흐뭇하다
tản mác, man mác
흐트러지다
màu đen
흑색
sự có lãi
흑자
quắc mắt, nhìn xéo vẻ tức tối
흘기다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.