인기검색어
글로벌사전
관광지
천자문
한국문양
토익
사자성어
독일어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-39]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-39]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
nhìn trộm, nhìn lén
훔쳐보다
ngày sau, mai sau, sau này, mai này
훗날
tỏ tường, am tường
훤하다
một cách tỏ tường, một cách am hiểu
훤히
lả tả
훨훨
sự gây thiệt hại, việc gây thương tổn, việc phá hoại
훼손
(trưng diện) cuốn quanh
휘감다
tung, làm nổi (danh tiếng)
휘날리다
bẻ cong, làm đổi ý, làm thay đổi (quyết định...)
휘다
xoay vần theo ý mình, thao túng
휘두르다
bị lôi vào, bị cuốn vào
휘말리다
xăng dầu
휘발유
quẫy đạp, khua khoắng, lắc lia lịa
휘젓다
bỗng
휙
được bao phủ, được choán lấy
휩싸이다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.