숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-39]

nhìn trộm, nhìn lén

훔쳐보다

ngày sau, mai sau, sau này, mai này

훗날

tỏ tường, am tường

훤하다

một cách tỏ tường, một cách am hiểu

훤히

lả tả

훨훨

sự gây thiệt hại, việc gây thương tổn, việc phá hoại

훼손

(trưng diện) cuốn quanh

휘감다

tung, làm nổi (danh tiếng)

휘날리다

bẻ cong, làm đổi ý, làm thay đổi (quyết định...)

휘다

xoay vần theo ý mình, thao túng

휘두르다

bị lôi vào, bị cuốn vào

휘말리다

xăng dầu

휘발유

quẫy đạp, khua khoắng, lắc lia lịa

휘젓다

bỗng

được bao phủ, được choán lấy

휩싸이다