인기검색어
한국문양
글로벌사전
토익
사자성어
관광지
천자문
프렌즈
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-38]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-38]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
ứng cử viên
후보자
sự tiếp nối đằng sau, việc tiếp theo
후속
con cháu đời sau, hậu duệ, cháu chắt mấy đời
후손
người hậu thuẫn, người hỗ trợ, nhà tài trợ
후원자
hậu quả để lại
후유증
về sau, ngày sau, sau này
후일
sự kế nhiệm, sự kế vị
후임
vế sau, phần sau, câu sau
후자
người khóa sau
후진
sự thoái trào, sự thụt lùi
후퇴
hậu hĩnh, hào hiệp, thoải mái
후하다
ngào ngạt/ nồng nặc
훈훈하다
bỗng, phổng
훌쩍
rà soát một loạt
훑다
xăm soi, xem xét, quan sát kỹ
훑어보다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.