숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-38]

ứng cử viên

후보자

sự tiếp nối đằng sau, việc tiếp theo

후속

con cháu đời sau, hậu duệ, cháu chắt mấy đời

후손

người hậu thuẫn, người hỗ trợ, nhà tài trợ

후원자

hậu quả để lại

후유증

về sau, ngày sau, sau này

후일

sự kế nhiệm, sự kế vị

후임

vế sau, phần sau, câu sau

후자

người khóa sau

후진

sự thoái trào, sự thụt lùi

후퇴

hậu hĩnh, hào hiệp, thoải mái

후하다

ngào ngạt/ nồng nặc

훈훈하다

bỗng, phổng

훌쩍

rà soát một loạt

훑다

xăm soi, xem xét, quan sát kỹ

훑어보다