인기검색어
사자성어
관광지
천자문
한국문양
프렌즈
글로벌사전
토익
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-36]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-36]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
thời kỳ hoàng kim
황금기
một cách vội vàng, một cách vội vã, một cách gấp rút
황급히
vớ vẩn, lố bịch, tầm phào, lố lăng
황당하다
hoang vắng, tiêu điều
황량하다
hiện tượng cát vàng
황사
màu vàng thẫm
황색
hoàng đế
황제
hoàng hôn
황혼
sinh nhật sáu mươi
회갑
tiệc mừng thọ sáu mươi
회갑연
việc hội ý, việc họp, cuộc họp hội ý, cuộc họp lấy ý kiến
회견
kế toán
회계
xu thế phục hồi, dấu hiệu phục hồi
회복세
sự hồi tưởng, hồi tưởng
회상
sự thu hồi, sự gom lại
회수
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.