인기검색어
글로벌사전
관광지
토익
천자문
프렌즈
독일어
한국문양
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-35]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-35]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự tăng cường, sự mở rộng, sự phát triển
확충
hoàn giáp, lục tuần
환갑
hoàn nguyên
환원
giai đoạn chuyển mùa, giai đoạn giao mùa
환절기
sự hoan hô
환호
sự hoan hỉ
환희
rạng rỡ, tươi tắn
환히
cây vĩ
활
đầy sức sống
활기차다
hoạt lực, sinh lực, sinh khí
활력
nguồn sinh khí, yếu tố tạo sinh lực
활력소
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
활성화
sự hoạt động tích cực, sự hoạt động sôi động
활약
chữ in
활자
vàng
황금
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.