인기검색어
관광지
한국문양
프렌즈
사자성어
토익
글로벌사전
천자문
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-32]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-32]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự thô lỗ, sự cộc cằn
호들갑
sự kêu gọi, sự hô hào, sự kêu than
호소
mưa lớn, mưa to, mưa xối xả
호우
sự đáp lại, sự hưởng ứng
호응
hảo ý, ý tốt, thiện chí
호의
sự chuyển biến tốt, sự khả quan
호전
tĩnh mịch, lặng lẽ, thanh vắng
호젓하다
sự thuận lợi
호조
sự gọi ra, sự gọi
호출
sự gọi tên, tên gọi, danh tính
호칭
từ xưng hô
호칭어
sự đánh giá tốt
호평
bia tươi, quán bia tươi
호프
sự hào hoa
호화
kinh tế phát triển, kinh tế sôi động
호황
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.