인기검색어
사자성어
독일어
글로벌사전
프렌즈
토익
한국문양
관광지
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-31]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-31]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự hiệp đồng, sự hợp tác
협동
tinh thần hiệp đồng, sự đồng tâm hiệp lực
협동심
sự đe dọa
협박
sự bàn bạc, sự thương thảo, sự thảo luận
협상
sự hiệp ước, việc hiệp ước
협약
hiệp định
협정
hiệp hội
협회
đèn huỳnh quang
형광등
anh rể
형부
cảnh sát hình sự, công an chìm
형사
hình dạng, hình ảnh, hình thù
형상
Tính từ
형용사
mô tả, diễn tả
형용하다
thê thảm, thảm hại
형편없다
gay gắt, nặng nề, thậm tệ, trầm trọng
호되다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.