인기검색어
글로벌사전
한국문양
프렌즈
천자문
관광지
토익
독일어
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-30]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-30]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hiền mẫu lương thê
현모양처
tính hiện thực
현실성
vấn đề tồn đọng
현안
minh bạch, tường tận, rõ rệt
현저하다
một cách minh bạch, một cách tường tận, một cách rõ rệt
현저히
hiện trường
현지
nghề nghiệp hiện tại
현직
hiện trạng
현황
huyết quản
혈관
huyết áp
혈압
máu
혈액
nhóm máu
혈액형
máu mủ, ruột thịt
혈연
sự chán ghét
혐오
sự hiềm nghi, mối nghi ngờ
혐의
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.