인기검색어
글로벌사전
프렌즈
관광지
사자성어
독일어
토익
한국문양
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-29]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-29]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hão, hão huyền
헛되다
một cách vô tích sự, một cách vô ích
헛되이
bước hụt, dẫm hụt
헛디디다
tin đồn nhảm, tin vịt
헛소문
sự tốn công vô ích, sự uổng công
헛수고
thoát khỏi, tránh
헤어나다
rẽ, chen ra khỏi
헤집다
phá vỡ, làm loạn
헤치다
mau (nước mắt); hớt (chuyện); dễ (cười)
헤프다
nhầm lẫn, lẫn lộn
헷갈리다
tráng rửa
헹구다
cuộc cách mạng
혁명
sự đổi mới, sự cách tân
혁신
bệnh hoa mắt
현기증
hiển minh, sáng suốt, minh mẫn
현명하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.