인기검색어
글로벌사전
한국문양
프렌즈
토익
사자성어
독일어
천자문
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-28]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-28]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
rỗng tuếch, rỗng bụng
허전하다
điểm yếu, nhược điểm
허점
sự mệt mỏi, sự đuối sức
허탈
lá phổi
허파
hiến pháp
헌법
sự hiến thân, sự cống hiến
헌신
sự hiến máu
헌혈
giá rẻ mạt, giá hời
헐값
vu khống, nói xấu
헐뜯다
phóng túng, bừa bãi
헐렁하다
hổn hển, hì hục
헐레벌떡
hiểm trở, khó khăn, khó nhọc
험난하다
sự nói xấu, lời nói xấu
험담
hiểm ác, hiểm độc, hung hăng, thô bạo
험악하다
chuyến đi vô ích, bước đi vô ích
헛걸음
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.