인기검색어
토익
독일어
한국문양
사자성어
프렌즈
천자문
관광지
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-27]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-27]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự hành quân
행진
thơm, thơm tho
향기롭다
tiếp theo, sắp tới
향후
một cách vội vội vàng vàng, một cách tất ba tất bật, một cách tất ta tất tưởi
허겁지겁
hư không, không trung
허공
sự hư cấu
허구
sự đói cồn cào, sự đói lả
허기
một cách cuống cuồng, một cách bấn loạn
허둥지둥
xiêu vẹo, xác xơ
허름하다
sự hão huyền, sự phù phiếm
허망
(sự) hư ảo, hư vô, trống trải
허무
sự lãng phí, sự hoang phí
허비
lơ đễnh, lơ là
허술하다
trắng bệch
허옇다
sự hư cấu, sự xuyên tạc, sự giả dối, sự làm giả
허위
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.