인기검색어
한국문양
천자문
토익
관광지
글로벌사전
사자성어
프렌즈
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-260]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-260]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự xúi giục, sự khích động
충동
sự đầy đủ, sự thỏa mãn
충족
sự sâu răng, cái răng sâu
충치
sự xung huyết
충혈
sự cư xử, sự xử lí
취급
sự có được, sự lấy được
취득
sự thấp kém, sự yếu kém
취약
tỉ lệ tìm được việc, tỉ lệ có việc làm
취업률
nhậm chức
취임
mục đích, ý nghĩa
취지
sự vào học
취학
sự đo lường
측정
rơi vào, đạt tới
치닫다
chứng lẫn (ở người già), chứng mất trí
치매
đẩy lên
치밀다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.