인기검색어
관광지
천자문
한국문양
토익
프렌즈
독일어
사자성어
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-26]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-26]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đáy biển
해저
sự bãi nhiệm, sự bãi bỏ
해제
sự cách chức, sự sa thải
해직
hacking, sự đột nhập vào máy tính
해킹
tâm
핵
gia đình hạt nhân
핵가족
gia đình hạt nhân hóa
핵가족화
gạo đầu năm, gạo đầu vụ
햅쌀
ngũ cốc đầu năm, ngũ cốc đầu vụ
햇곡식
ma trận
행렬
hành tung, tung tích
행방
sự hành xử
행세
khách bộ hành, người qua lại
행인
vết tích
행적
chính quyền, chính phủ
행정부
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.