인기검색어
독일어
글로벌사전
사자성어
프렌즈
토익
한국문양
관광지
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-259]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-259]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
việc in ấn, đồ in ấn
출력
sự ra ứng cử
출마
sự ra đời
출범
tỉ lệ sinh sản
출산율
sự sinh ra
출생
sự xuất thế, sự phất lên, sự nổi danh
출세
sự đưa ra thị trường
출시
lối ra vào, cửa ra vào
출입구
sự xuất trận
출전
sự ra đề
출제
xuất xứ
출처
cảm thấy đói
출출하다
nhà xuất bản
출판사
sự trưng bày, sự đưa ra triển lãm
출품
sự đổ máu
출혈
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.