인기검색어
프렌즈
사자성어
천자문
한국문양
토익
글로벌사전
독일어
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-254]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-254]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự giải tỏa, sự giải phóng mặt bằng
철거
sự rút lui, sự thu hồi
철수
sự triệt để
철저
triết lí
철학
sự thêm vào
첨가
hiện đại, mới
첨단
sâu sắc, rõ nét
첨예하다
lời chào đầu tiên
첫인사
xe chuyến đầu tiên
첫차
thính giác
청각
sự yêu cầu
청구
màu xanh dương
청색
thính giả
청중
thanh xuân
청춘
thính giả, bạn nghe đài
청취자
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.