숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-252]

cá ngừ

참치

gạo nếp

찹쌀

sáng trắng xanh

창백하다

sự khởi nghiệp

창업

sức sáng tạo

창의력

tính sáng tạo

창의성

tác phẩm mới, sáng tác mới

창작품

sự sáng tạo

창출

tìm đến, ùa về, tìm về

찾아들다

việc ăn chay

채식

sự chọn dùng, sự sử dụng

채용

chatting

채팅

cuốn sách

책자

vợ

nhà vợ

처가