인기검색어
토익
천자문
한국문양
프렌즈
글로벌사전
사자성어
관광지
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-251]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-251]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bảo đảm
착실하다
sự sai lầm, sự nhầm lẫn
착오
(sự) mặc, mang, đội
착용
vui tươi, phấn khởi, rạng rỡ
찬란하다
sự đồng thuận và phản bác, sự tán thành và phản đối
찬반
lời tán dương, bài viết tán dương, sự tán thưởng
찬사
bài thánh ca
찬송가
cạch, tạch
찰칵
người tham gia, đối tượng tham gia, thành viên tham gia
참가자
sự tham kiến, sự can thiệp
참견
mùi vị thực sự, hương vị thực sự
참맛
sự viếng, sự tưởng niệm
참배
chim se sẻ
참새
mới lạ, độc đáo
참신하다
tính chịu đựng, tính nhẫn nại
참을성
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.