인기검색어
한국문양
글로벌사전
사자성어
토익
관광지
프렌즈
독일어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-248]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-248]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
gánh vác
짊어지다
giá nhà
집값
nhà tôi, bà xã
집사람
khả năng tập trung
집중력
từng nhà, nhà nhà
집집
sự quyến luyến, sự vấn vương
집착
sự viết, sự biên soạn
집필
sự tụ hội, sự mít tinh, cuộc tụ hội, cuộc mít tinh
집회
tinh quái, tinh nghịch
짓궂다
đè nặng, đè nén
짓누르다
đè bẹp, giẫm nát, giẫm đạp
짓밟다
bị đè bẹp, bị dẫm nát
짓밟히다
rùng mình, sởn gai ốc
징그럽다
sự cầm tù,sự giam cầm, sự phạt tù
징역
điềm rủi, điều xui xẻo
징크스
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.