인기검색어
관광지
독일어
사자성어
글로벌사전
천자문
프렌즈
한국문양
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-245]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-245]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
lặng lẽ cố, ráng chịu, nén nhịn
지그시
chí tình, tận tâm, tận tụy, chí nghĩa
지극하다
ông ổng
지껄이다
vùng đất
지대
cực độ, cao độ
지독하다
đường kính
지름
địa lí học
지리
nguyện vọng
지망
sự chi phối
지배
sự liên tiếp duy trì, sự tiếp diễn, sự liên tục, sự kéo dài
지속
chỉ số
지수
tiền hỗ trợ, tiền tài trợ
지원금
đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển
지원서
người xin ứng tuyển, người dự tuyển
지원자
người quen biết
지인
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.