인기검색어
토익
관광지
사자성어
독일어
프렌즈
천자문
한국문양
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-242]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-242]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bếp trưởng
주방장
thủ phạm chính, nguyên nhân chính
주범
sinh hoạt ở (sinh hoạt cư trú)
주생활
sự giới thiệu, sự chắp mối, sự trung gian môi giới
주선
công ty cổ phần
주식회사
Chủ ngữ
주어
vai chính, diễn viên chính
주역
nguyên liệu chính, nguyên liệu chủ yếu
주재료
chủ chiến, người chủ chiến
주전
sự bảo trợ, sự đỡ đầu
주최
khu nhà ở
주택가
sự tuân thủ
준수
sự giằng co
줄다리기
một cách nối tiếp nhau, một cách thi nhau, một cách lũ lượt
줄줄이
nối đuôi nhau, nối tiếp nhau, xếp hàng
줄짓다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.