인기검색어
관광지
토익
프렌즈
한국문양
독일어
글로벌사전
사자성어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-241]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-241]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
cánh tả, phái tả
좌파
cảm thấy có lỗi, cảm thấy áy náy
죄송스럽다
tội phạm
죄인
cảm giác tội lỗi, cảm giác có trách nhiệm liên đới
죄책감
giá cổ phiếu
주가
sự cư trú, nhà ở
주거
phí cư trú
주거비
nơi cư trú
주거지
chủ quyền
주권
sự chủ đạo
주도
chính, cốt lõi, cốt yếu, chủ đạo
주되다
chủ lực
주력
chủ lễ, chủ hôn
주례
nếp nhăn
주름살
nhào nặn, giật dây điều khiển
주무르다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.