인기검색어
글로벌사전
토익
사자성어
한국문양
프렌즈
관광지
독일어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-240]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-240]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hài hoà
조화롭다
thỏa mãn, mãn nguyện
족하다
cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng
존댓말
tính tôn nghiêm
존엄성
thiêu đốt
졸이다
sự đột ngột, bất thình lình
졸지
sự kết thúc, sự chấm dứt
종결
sự chấm dứt, sự kết thúc, việc hoàn thành, việc kết thúc, việc chấm dứt
종료
danh mục
종목
người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~
종사자
ga cuối
종착역
não trái
좌뇌
buổi tọa đàm
좌담회
câu châm ngôn để đời
좌우명
sự đổ vỡ, sự thất bại
좌절
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.