인기검색어
토익
독일어
프렌즈
관광지
글로벌사전
사자성어
한국문양
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-24]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-24]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bão tuyết
함박눈
sự đồng thanh hô vang, sự cùng hô tô
함성
cái bẫy
함정
sự hàm súc
함축
Hamheung sai sứ, sứ thần Hamheung
함흥차사
sự tương đẳng, sự đồng dư
합동
sự kết hợp, sự sát nhập, sự hợp sức
합류
sự hợp lý
합리
sự hát bè, bài hợp xướng
합창
máy bay
항공기
hãng hàng không
항공사
cảng
항구
đường hàng không
항로
điều khoản, hạng mục
항목
hậu môn
항문
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.