인기검색어
천자문
한국문양
사자성어
프렌즈
글로벌사전
토익
관광지
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-237]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-237]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
thời kì đình trệ, thời kì ngưng trệ
정체기
tính bản sắc, bản sắc
정체성
chính trị gia, nhà chính trị
정치가
chính giữa, tâm điểm
정통
tính chính xác. tính chuẩn xác
정확성
đúng giá
제값
sự chế biến bánh kẹo
제과
sự giải ngũ, việc xuất ngũ
제대
tùy thích, thỏa thích theo ý mình
제멋대로
chim én
제비
sự đề nghị
제의
người chế tác, người chế tạo, người sản xuất
제작자
sự ban hành
제정
sự chế tạo, sự sản xuất
제조
ngành chế tạo, ngành sản xuất
제조업
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.