인기검색어
천자문
프렌즈
독일어
사자성어
관광지
한국문양
토익
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-236]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-236]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự sửa sang
정비
hình vuông
정사각형
sự bình thường hóa
정상화
tình cảm
정서
một cách tận tuỵ, một cách hết lòng, một cách tận tâm
정성껏
tận tuỵ, hết lòng, tận tâm
정성스럽다
khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần
정신과
sức mạnh tinh thần
정신력
có hệ thống, lô gic, ngăn nắp
정연하다
nhiệt tình, nhuệ khí, đam mê
정열
tháng giêng
정월
sự cúp điện, sự mất điện
정전
đỉnh điểm
정점
đường đường chính chính
정정당당하다
trịnh trọng
정중하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.