인기검색어
독일어
천자문
사자성어
프렌즈
토익
글로벌사전
한국문양
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-235]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-235]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
trận đấu ngang sức ngang tài
접전
sự tiêm chủng
접종
tình cảm
정감
giàu tình cảm
정겹다
chính giới, giới chính trị
정계
trau chuốt, tinh vi
정교하다
chính quyền
정권
chính quy, chính thức
정규
(nhân viên) chính thức
정규직
tuổi về hưu
정년
sự nghỉ hưu, sự về hưu
정년퇴직
tình cảm, thân thương, trìu mến
정답다
chính đáng, thỏa đáng
정당하다
sự tinh xảo
정밀
sự chinh phục
정복
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.