인기검색어
글로벌사전
독일어
관광지
프렌즈
사자성어
한국문양
천자문
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-233]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-233]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
phần trước
전반부
thời kì đỉnh cao, thời kì vàng son, thời kì huy hoàng
전성기
số tiền kí gửi (cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó)
전셋값
toà nhà triển lãm, phòng triển lãm
전시관
toàn bộ số tiền
전액
sự tiêm nhiễm
전염
bệnh truyền nhiễm
전염병
vật sở hữu riêng
전유물
sự rùng mình
전율
chiến trường
전쟁터
văn hóa truyền thống
전통문화
sự chiến đấu
전투
sự chuyển trường
전학
(sự) chuyển hoạ thành phúc
전화위복
sự hoán đổi, sự chuyển đổi
전환
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.