인기검색어
사자성어
토익
한국문양
프렌즈
관광지
천자문
글로벌사전
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-231]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-231]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tác quyền, quyền tác giả
저작권
sự sụt giảm, sự tuột dốc
저조
sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con
저출산
học lực thấp, học lực kém
저학력
sự cản
저항
sự cản trở, sự trở ngại
저해
huyết áp thấp
저혈압
tiền gửi tiết kiệm
적금
sự đối địch, sự thù địch
적대
đường xích đạo
적도
độ tuổi thích hợp
적령기
sự tích lũy, sự tích trữ
적립
sự phát giác, sự phát hiện
적발
màu sắc cộng sản, màu đỏ cách mạng
적색
nhuốm màu, bao phủ
적시다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.