인기검색어
토익
프렌즈
글로벌사전
천자문
독일어
관광지
한국문양
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-23]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-23]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn
한의원
chức lớn; chức nào đó
한자리
tiếng Hán
한자어
tĩnh mịch, tĩnh lặng, an nhàn
한적하다
sự hạn định
한정
hạn định
한정하다
một đợt, một trận, một lượt
한차례
sự than thở, tiếng thở than
한탄
một ván
한탕
đợt lạnh, đợt rét
한파
hạn chế, giới hạn
한하다
tràn qua, tràn tới
할퀴다
liếm
핥다
Ham; hòm lễ vật dẫn cưới
함
cùng nhau, cùng với, cùng
함께하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.