인기검색어
한국문양
토익
사자성어
독일어
천자문
프렌즈
관광지
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-227]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-227]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
lặng im, lặng thinh, nín lặng
잠자코
im ắng
잠잠하다
sức mạnh tiềm tàng, sức tiềm ẩn, sức mạnh ẩn chứa
잠재력
rối mù, rối rắm, rối bời
잡다하다
câu chuyện vu vơ, câu chuyện linh tinh
잡담
kéo, bắt, đưa
잡아가다
lôi kéo, giật mạnh
잡아끌다
loại bỏ, hạ gục
잡아내다
tin đồn
잡음
cỏ dại
잡초
đủ loại hàng hóa
잡화
cự li dài
장거리
tướng, vị tướng, tướng quân
장군
tuổi đẹp nhất đời, người ở tuổi đẹp nhất đời
장년
sự quả quyết, lời quả quyết
장담
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.