인기검색어
독일어
프렌즈
한국문양
천자문
글로벌사전
토익
관광지
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-226]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-226]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
từ đầu chí cuối
자초지종
dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm
자취
sự tự trị, sự tự quản
자치
hơi, khá
자칫
suýt nữa, xíu nữa
자칫하다
hình ảnh, dáng vấp
자태
sự chia tay, sự tạm biệt
작별
người viết, người chấp bút
작성자
việc quyết chí không quá ba ngày
작심삼일
việc định bụng, việc hạ quyết tâm, quyết định
작정
số dư
잔고
tàn nhẫn
잔인하다
ngân nga, du dương
잔잔하다
nhẹ
잘다
lời nói sai
잠꼬대
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.