인기검색어
한국문양
천자문
글로벌사전
프렌즈
사자성어
독일어
관광지
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-224]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-224]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tiền quỹ
자금
sự tự cung tự cấp
자급자족
sự tự lập
자립
tự mãn, tự kiêu
자만
chữ cái, phụ âm và nguyên âm
자모
sự tự bộc bạch, sự tự thổ lộ, sự tự bày tỏ
자백
chủ nghĩa tư bản
자본주의
tài sản, vốn quý
자산
tận tụy, ân cần
자상하다
từ thiện
자선
con cháu
자손
sự tự lập, sự tự thân làm nên
자수성가
đầy tự tin
자신만만하다
bản ngã
자아
(sự) thực hiện cái tôi, thực hiện bản ngã
자아실현
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.