숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-224]

tiền quỹ

자금

sự tự cung tự cấp

자급자족

sự tự lập

자립

tự mãn, tự kiêu

자만

chữ cái, phụ âm và nguyên âm

자모

sự tự bộc bạch, sự tự thổ lộ, sự tự bày tỏ

자백

chủ nghĩa tư bản

자본주의

tài sản, vốn quý

자산

tận tụy, ân cần

자상하다

từ thiện

자선

con cháu

자손

sự tự lập, sự tự thân làm nên

자수성가

đầy tự tin

자신만만하다

bản ngã

자아

(sự) thực hiện cái tôi, thực hiện bản ngã

자아실현