인기검색어
독일어
사자성어
글로벌사전
토익
천자문
한국문양
관광지
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-223]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-223]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự bổ nhiệm
임용
ban lãnh đạo, viên chức
임원
sự có mặt lúc lâm chung
임종
mép
입가
việc được khen thưởng
입상
sự vào phòng
입실
sự làm con nuôi, sự nhận con nuôi
입양
sự kiểm chứng, sự xác minh
입증
địa điểm
입지
tiếp
잇달다
lợi
잇몸
sự tự mình, việc của mình
자가
tự giác, tự hiểu ra, tự nhận ra, tự cảm nhận
자각
đá răm, đá cuội
자갈
nho nhỏ
자그마하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.