숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-222]

nhất tề, đồng loạt

일제히

một vòng, vòng quanh

일주

một cách mau chóng, một cách nhanh chóng, một cách sớm

일찌감치

tán dương, ca ngợi, tán tụng

일컫다

sự sai lệch, sự chệch hướng

일탈

chỗ làm, nơi làm việc

일터

giai thoại

일화

mắt xích

일환

nhiệm kỳ

임기

sự cho thuê

임대

phí cho thuê, phí cho mướn

임대료

sự bổ nhiệm

임명

thai phụ, sản phụ

임산부

thai phụ

임신부

lâm nghiệp

임업