인기검색어
독일어
사자성어
글로벌사전
한국문양
천자문
프렌즈
관광지
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-222]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-222]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
nhất tề, đồng loạt
일제히
một vòng, vòng quanh
일주
một cách mau chóng, một cách nhanh chóng, một cách sớm
일찌감치
tán dương, ca ngợi, tán tụng
일컫다
sự sai lệch, sự chệch hướng
일탈
chỗ làm, nơi làm việc
일터
giai thoại
일화
mắt xích
일환
nhiệm kỳ
임기
sự cho thuê
임대
phí cho thuê, phí cho mướn
임대료
sự bổ nhiệm
임명
thai phụ, sản phụ
임산부
thai phụ
임신부
lâm nghiệp
임업
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.