인기검색어
한국문양
관광지
프렌즈
독일어
글로벌사전
천자문
토익
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-220]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-220]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
diện mạo, hình dáng
인상착의
sự keo kiệt, sự bủn xỉn
인색
nhân sinh quan, suy nghĩ về cuộc sống của con người
인생관
nhân tính
인성
nhân chủng
인종
mức độ nhận thức
인지도
sự rút (tiền)
인출
thực tập sinh, nhân viên thực tập, thời gian thực tập
인턴
dòng người, đám đông
인파
báo ngày
일간지
chất liệu công việc
일감
nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc
일거양득
việc học hàng ngày
일과
tính nhất quán
일관성
sự tắm nắng
일광욕
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.