인기검색어
글로벌사전
관광지
천자문
한국문양
독일어
프렌즈
사자성어
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-22]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-22]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
một cách vững chắc, một cách vững vàng, một cách đồng lòng
한결같이
Hangwa; món bánh truyền thống của Hàn Quốc
한과
hết sức, hết cỡ, mết mức
한껏
chỉ, chỉ là
한낱
mắt để đâu đâu, lơ đễnh
한눈팔다
hạn độ, giới hạn
한도
một phần
한몫
bán đảo Hàn
한반도
một bước
한발
trung tâm
한복판
ra sức
한사코
thưa thớt, vắng vẻ
한산하다
đáng thương, thảm hại
한심하다
thuốc bắc, thuốc đông y
한약
bò của Hàn Quốc
한우
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.