인기검색어
천자문
사자성어
독일어
프렌즈
토익
한국문양
글로벌사전
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-219]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-219]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tỉ lệ chuyển chỗ làm, tỉ lệ thay đổi công việc
이직률
lẽ phải, nguyên tắc
이치
sự thoát ly, sự thoát ra
이탈
nặc danh, giấu tên
익명
khôi hài, hài hước
익살스럽다
nhân tính, tình người
인간미
phí nhân công
인건비
vệ tinh nhân tạo
인공위성
nhân quyền
인권
lân cận, gần
인근
sự nhẫn nại, sự kiên trì
인내
lòng nhẫn nại
인내심
hệ nhân văn
인문계
nhân văn học
인문학
biển người, rừng người
인산인해
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.