인기검색어
글로벌사전
관광지
천자문
독일어
프렌즈
토익
한국문양
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-218]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-218]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
Hồi giáo, đạo Hồi
이슬람교
sự cấy, sự ghép
이식
tiếp nhận, thừa hưởng
이어받다
tiếp theo
이어서
cái tai nghe
이어폰
đến nước này thì, đằng nào cũng thế, đằng nào cũng vậy
이왕이면
lợi điểm, lợi thế
이점
Cho đến bây giờ
이제껏
sự di trú, sự di dân, sự di cư
이주
dân di trú, dân di cư
이주민
nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai
이중
sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc
이직
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.