숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-218]

Hồi giáo, đạo Hồi

이슬람교

sự cấy, sự ghép

이식

tiếp nhận, thừa hưởng

이어받다

tiếp theo

이어서

cái tai nghe

이어폰

đến nước này thì, đằng nào cũng thế, đằng nào cũng vậy

이왕이면

lợi điểm, lợi thế

이점

Cho đến bây giờ

이제껏

sự di trú, sự di dân, sự di cư

이주

dân di trú, dân di cư

이주민

nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai

이중

sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc

이직