숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-217]

bừng bừng

이글거리다

lòng vị kỷ, lòng ích kỷ

이기심

chủ nghĩa tư lợi

이기주의

bị lôi cuốn, bị thu hút

이끌리다

sự thu lợi

이득

năm sau, năm tới

이듬해

đôi khi

이따금

ngày mùng bảy, mồng bảy

이레

sự từng trải

이력

sự cất cánh

이륙

thí dụ như, ví dụ như

이를테면

nổi danh, nổi tiếng

이름나다

giấy tận dụng

이면지

gia đình ly tán

이산가족

mẫu người lý tưởng

이상형