인기검색어
독일어
관광지
토익
글로벌사전
한국문양
천자문
사자성어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-214]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-214]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự bóng láng, sự sáng bóng
윤
luân lí
윤리
(thể dục) nhịp điệu
율동
tính linh hoạt, tài ứng biến
융통성
sự dung hợp, sự hòa hợp
융합
y rằng, luôn luôn
으레
đe dọa, hăm dọa, dọa dẫm, dọa nạt
으르다
vênh váo, nhâng nháo, khệnh khạng
으스대다
một cách âm thầm, một cách thầm kín, một cách lặng lẽ
은근히
huy chương bạc
은메달
thoang thoảng, phảng phất, dìu dịu
은은하다
sự nghỉ hưu, sự về hưu
은퇴
ngâm thơ, vịnh thơ, ngâm vịnh
읊다
chất lượng âm thanh
음질
người mù mờ về âm thanh
음치
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.