인기검색어
독일어
관광지
사자성어
토익
천자문
한국문양
글로벌사전
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-212]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-212]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tiền lệ
유례
sự có triển vọng
유망
sự gây ra, sự tạo ra, sự dẫn đến
유발
hữu bị vô hoạn, cẩn tắc vô ưu
유비무환
sự ra oai
유세
có học thức, hay chữ, thông thái
유식하다
một cách chú tâm
유심히
di ngôn, di huấn
유언
tin đồn thất thiệt, tin đồn nhảm, tin đồn vô căn cứ
유언비어
tính mềm dẻo, tính linh hoạt
유연성
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã, cá mè một lứa
유유상종
sự lưu ý, sự để ý
유의
sự hữu ích
유익
sự có một không hai, sự độc nhất vô nhị
유일무이
sự xâm nhập
유입
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.