인기검색어
독일어
토익
글로벌사전
관광지
천자문
사자성어
한국문양
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-21]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-21]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự giảm xuống, sự sụt giảm
하향
giới học thuật
학계
sự ngược đãi
학대
số hiệu sinh viên, mã năm nhập học
학번
đẳng cấp học hành
학벌
sự thảm sát
학살
học thuật
학술
học vấn và kiến thức
학식
nghiệp học, việc học
학업
học vị
학위
điểm, xếp loại
학점
trường lớp, trường học
학창
nhàn rỗi, nhàn nhã
한가롭다
chẳng qua chỉ là~ , dẫu sao cũng chỉ~
한갓
vững chắc, vững vàng, đồng lòng
한결같다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.