인기검색어
관광지
사자성어
한국문양
토익
프렌즈
독일어
글로벌사전
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-209]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-209]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
một cách rì rầm, một cách lao xao, một cách náo động, một cách ồn ào
웅성웅성
hùng tráng, tráng lệ
웅장하다
lom khom, co ro, co quắp
웅크리다
giá gốc
원가
sự từ xa, xa, khoảng cách xa
원격
tiền gốc, vốn
원금
năng lượng
원동력
nguyên liệu
원료
sự oán giận, sự oán trách
원망
nguyên văn, nguyên bản
원본
nơi sản sinh
원산지
lực ly tâm
원심력
người nói tiếng mẹ đẻ, dân bản ngữ
원어민
dầu thô
원유
năng lượng nguyên tử
원자력
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.