인기검색어
독일어
사자성어
프렌즈
천자문
관광지
토익
한국문양
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-208]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-208]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
việc kinh doanh vận tải, nghề vận tải, nghề vận chuyển, nghề chuyên chở
운수업
sự vận dụng, sự sử dụng
운용
người lái xe, tài xế
운전자
sự vận hành
운항
rập rềnh, chao đảo
울렁거리다
mếu máo sắp khóc, nghẹn ngào sắp khóc
울먹이다
rít, gào, gầm
울부짖다
sum xuê, um tùm , rậm rạp
울창하다
hàng rào
울타리
một cách gập ghềnh, một cách mấp mô, một cách lỗ chỗ
울퉁불퉁
gập ghềnh, mấp mô, lỗ chỗ
울퉁불퉁하다
rúm ró, run rẩy
움츠리다
chộp, bóp, tóm, túm, siết
움켜잡다
nắm giữ, quản lí
움켜쥐다
trội, quá, nổi trội, hơn
웃돌다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.