인기검색어
글로벌사전
천자문
사자성어
한국문양
독일어
토익
프렌즈
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-207]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-207]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
thứ tự ưu tiên
우선순위
gen trội, tính trội
우성
ưu thế, thế mạnh
우세
tính ưu tú, tính vượt trội
우수성
nực cười, lỗ bịch
우스꽝스럽다
sự thăng trầm
우여곡절
ưu liệt, trội kém, cao thấp, tốt xấu
우열
bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm
우울증
sự ưu việt, sự vượt trội
우월
sự có ưu thế, sự vượt trội
우위
sự mập mờ, sự lưỡng lự, sự ba phải, sự thiếu quyết đoán
우유부단
mộc mạc, chất phác, thật thà
우직하다
phái tả, cánh tả
우파
như nấm (mọc sau mưa)
우후죽순
sự vận chuyển, sự chuyên chở
운송
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.