숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-207]

thứ tự ưu tiên

우선순위

gen trội, tính trội

우성

ưu thế, thế mạnh

우세

tính ưu tú, tính vượt trội

우수성

nực cười, lỗ bịch

우스꽝스럽다

sự thăng trầm

우여곡절

ưu liệt, trội kém, cao thấp, tốt xấu

우열

bệnh trầm uất, bệnh trầm cảm

우울증

sự ưu việt, sự vượt trội

우월

sự có ưu thế, sự vượt trội

우위

sự mập mờ, sự lưỡng lự, sự ba phải, sự thiếu quyết đoán

우유부단

mộc mạc, chất phác, thật thà

우직하다

phái tả, cánh tả

우파

như nấm (mọc sau mưa)

우후죽순

sự vận chuyển, sự chuyên chở

운송