인기검색어
사자성어
토익
프렌즈
한국문양
천자문
관광지
글로벌사전
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-206]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-206]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự dùng luật
용법
người khả nghi, người bị tình nghi
용의자
đơn giản, dễ dàng, thanh thoát
용이하다
giấy
용지
thật may, may mắn
용하다
rậm rạp, um tùm
우거지다
mùa mưa
우기
não phải
우뇌
sự ưu đãi
우대
một cách lơ đễnh, một cách thẫn thờ, một cách thần người
우두커니
sự chựng lại
우뚝
sự xuất sắc, sự ưu tú
우량
tự đáy lòng, trào ra, dâng lên
우러나다
đường bệ, bệ vệ, oai nghiêm
우렁차다
ầm ầm
우르르
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.