인기검색어
사자성어
독일어
글로벌사전
한국문양
관광지
천자문
프렌즈
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-205]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-205]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
ngoại hối
외환
điều kiện thiết yếu
요건
sự huyên náo, sự nhốn nháo
요란
sự mưu mẹo làm ăn hời hợt, sự tìm mưu kế làm giả ăn thật
요령
sự an dưỡng, sự điều dưỡng
요양
viện điều dưỡng, trung âm an dưỡng
요양원
cán bộ chủ lực, cán bộ cốt cán
요원
điểm quan trọng, điểm chính yếu
요점
tóm lại là ..., tóm lại
요컨대
thuyền buồm nhẹ, thuyền yat
요트
nhu cầu, sự khao khát
욕구
lời chửi bới, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc
욕설
dung lượng
용량
tiền lệ, ví dụ thực hành
용례
dung mạo, tướng mạo
용모
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.