인기검색어
한국문양
사자성어
독일어
천자문
관광지
글로벌사전
프렌즈
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-204]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-204]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hoàng vị, ngôi vua
왕위
vương triều, triều đại
왕조
sự bóp méo
왜곡
nhỏ bé
왜소하다
con gái rượu
외동딸
con trai độc nhất
외동아들
điều trị ngoại trú, bệnh nhân ngoại trú
외래
từ ngoại lai
외래어
ngoại vụ
외무
chi phí ăn ngoài, chi phí ăn nhà hàng, chi phí ăn tiệm
외식비
tin tức quốc tế
외신
dáng vẻ bên ngoài
외양
ngoại nhu nội cường, trong mạnh ngoài yếu
외유내강
hàng ngoại
외제
vẻ ngoài
외형
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.