인기검색어
한국문양
독일어
토익
관광지
사자성어
프렌즈
천자문
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-203]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-203]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tà áo
옷자락
một cách dày đặc, một cách túm tụm
옹기종기
khéo léo, tránh nói thẳng
완곡하다
sự hoàn công, sự hoàn thành
완공
sự hoàn thành
완료
độ hoàn thiện, độ hoàn hảo
완성도
sự về đích, sự chạy tới đích
완주
sự chữa trị dứt điểm, sự điều trị khỏi hoàn toàn
완치
sự khỏi bệnh hoàn toàn, sự hoàn toàn bình phục
완쾌
sự thuyên giảm
완화
sự bàn cãi đúng sai
왈가왈부
hoàng cung, cung vua
왕궁
vương quyền, quyền lực của vua
왕권
việc bị xa lánh, người bị xa lánh
왕따
sự qua lại
왕래
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.