인기검색어
독일어
프렌즈
천자문
한국문양
사자성어
관광지
토익
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-201]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-201]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự tiên tri, lời tiên tri
예언
lễ nghi thường tình
예의범절
ngày xưa, ngày trước
예전
ngày dự kiến, ngày dự định
예정일
năng khiếu nghệ thuật thể thao
예체능
chuyện xưa, chuyện đã qua
옛말
anh em, anh trai với em gái
오누이
thiết bị âm thanh
오디오
lâu, bền, dai
오래가다
lỗi
오류
đường lên đỉnh, đường phát triển, đường đi lên
오르막길
cánh tay phải
오른팔
xu thế tăng, chiều hướng tăng
오름세
rạch, xén
오리다
no ấm, khá giả
오붓하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.